--

crock pot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crock pot

+ Noun

  • nồi chậm hay nồi điện duy trì nhiệt độ thấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crock pot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crock pot"
    crackpot crock pot
  • Những từ có chứa "crock pot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ang âu
Lượt xem: 1142